| | | Ngày ban hành | | | Số/Kí hiệu | | | Trích yếu | |
6 | |
| 12/09/2023 |
| |
6 | |
| |
1 | |
| 07/09/2023 |
| |
6 | |
| |
3 | |
| 05/09/2023 |
| |
1 | |
| |
6 | |
| 31/08/2023 |
| |
| | | | 3650/KH-UBND | | V/v Kiểm tra kết quả thực hiện công tác phòng cháy, chữa cháy và cứu nạn, cứu hộ năm 2023 | |
| | | | 3648/KH-UBND | | V/v Xây dựng nền tảng số, hoàn thiện và phát triển dịch vụ y tế thông minh phổ cập đến cấp cơ sở, đảm bảo điều kiện tham gia vào mạng lưới y tế thông minh toàn quốc trên địa bàn tỉnh Ninh Thuận giai đoạn 2023 - 2025 | |
| | | | 3659/UBND-KTTH | | V/v giải quyết nhu cầu tạm ứng vốn thực hiện dự án | |
| | | | 62/2023/QĐ-UBND | | V/v Quy định nội dung, mức chi đối với các giải thi đấu thể thao; chế độ, tiền thưởng đối với vận động viên, huấn luyện viên thể thao trên địa bàn tỉnh Ninh Thuận | |
| | | | 63/2023/QĐ-UBND | | V/v Sửa đổi, bổ sung một số nội dung của Quy định ban hành kèm theo Quyết định số 70/2022/QĐ-UBND ngày 06 tháng 12 năm 2022 của Ủy ban nhân dân tỉnh Quy định mức hỗ trợ từ ngân sách nhà nước để thực hiện một số nội dung xây dựng nông thôn mới giai đoạn 2021-2025 trên địa bàn tỉnh Ninh Thuận | |
| | | | 64/2023/QĐ-UBND | | V/v QĐ Ban hành quy định việc thu gom, vận chuyển, xử lý chất thải rắn xây dựng và quy hoạch địa điểm đổ chất thải từ hoạt động xây dựng; bùn thải từ bể phốt, hầm cầu và bùn thải từ hệ thống thoát nước trên địa bàn tỉnh Ninh Thuận | |
5 | |
| |
3 | |
| 29/08/2023 |
| |
13 | |
| |
1 | |
| 27/08/2023 |
| |
3 | |
| |
10 | |
| 25/08/2023 |
| |
4 | |
| |
7 | |
| 23/08/2023 |
| |
5 | |
| |
9 | |
| 21/08/2023 |
| |
2 | |
| |
3 | |
| 17/08/2023 |
| |
3 | |
| |
4 | |
| 15/08/2023 |
| |
3 | |
| |
5 | |
| 12/08/2023 |
| |
3 | |
| |