| | | Ngày ban hành | | | Số/Kí hiệu | | | Trích yếu | |
4 | |
 | 13/05/2025 |
| |
4 | |
|  |
2 | |
 | 09/05/2025 |
| |
1 | |
|  |
6 | |
 | 07/05/2025 |
| |
3 | |
|  |
3 | |
 | 05/05/2025 |
| |
1 | |
|  |
2 | |
 | 30/04/2025 |
| |
1 | |
|  |
5 | |
 | 28/04/2025 |
| |
2 | |
|  |
1 | |
 | 26/04/2025 |
| |
5 | |
|  |
1 | |
 | 24/04/2025 |
| |
2 | |
|  |
4 | |
 | 22/04/2025 |
| |
1 | |
|  |
1 | |
 | 19/04/2025 |
| |
1 | |
|  |
1 | |
 | 17/04/2025 |
| |
3 | |
|  |
| | | | 220/QĐ-UBND | | V/v Quy định chức năng, nhiệm vụ, quyền hạn và cơ cấu tổ chức của Trung tâm Công tác xã hội tỉnh Ninh Thuận trực thuộc Sở Y tế tỉnh Ninh Thuận |  |
 | |  | | 480/QĐ-UBND | | V/v công bố Danh mục thủ tục hành chính được sửa đổi, bổ sung, lĩnh vực giáo dục và đào tạo thuộc hệ thống giáo dục quốc dân thuộc phạm vi, chức năng quản lý của Sở Giáo dục và Đào tạo tỉnh Ninh Thuận |  |
| | | | 28/GP-UBND | | V/v GIẤY PHÉP MÔI TRƯỜNG_Nhà máy điện mặt trời SP Infra 1 |  |
1 | |
|  |
1 | |
 | 13/04/2025 |
| |
1 | |
|  |
3 | |
 | 10/04/2025 |
| |
3 | |
|  |
|