| | | Ngày ban hành | | | Số/Kí hiệu | | | Trích yếu | |
3 | |
| 13/08/2024 |
| |
9 | |
| |
7 | |
| 09/08/2024 |
| |
2 | |
| |
2 | |
| 07/08/2024 |
| |
5 | |
| |
9 | |
| 05/08/2024 |
| |
3 | |
| |
2 | |
| 03/08/2024 |
| |
3 | |
| |
1 | |
| 01/08/2024 |
| |
8 | |
| |
1 | |
| 30/07/2024 |
| |
6 | |
| |
1 | |
| 27/07/2024 |
| |
2 | |
| |
1 | |
| 21/07/2024 |
| |
4 | |
| |
3 | |
| 18/07/2024 |
| |
4 | |
| |
2 | |
| 16/07/2024 |
| |
4 | |
| |
1 | |
| 12/07/2024 |
| |
4 | |
| |
2 | |
| 10/07/2024 |
| |
2 | |
| |
| | | | 817/QĐ-UBND | | V/v Công bố Danh mục và Quy trình nội bộ giải quyết thủ tục hành chính ban hành mới; sửa đổi, bổ sung lĩnh vực lâm nghiệp thuộc phạm vi chức năng quản lý của Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn; Ủy ban nhân dân huyện, thành phố trên địa bàn tỉnh Ninh Thuận | |
| | | | 58/2024/QĐ-UBND | | V/v Quyết định bãi bỏ Quyết định số 99/2017/QĐ-UBND ngày 13 tháng 10 năm 2017 của Ủy ban nhân dân tỉnh ban hành quy định tiêu chuẩn chức danh Trưởng phòng, Phó Trưởng phòng và tương đương thuộc Thanh tra tỉnh; Chánh Thanh tra, Phó Chánh Thanh tra các sở, ban, ngành, huyện, thành phố trên địa bàn tỉnh Ninh Thuận. | |
5 | |
| 08/07/2024 |
| |
1 | |
| |
|