| | | Ngày ban hành | | | Số/Kí hiệu | | | Trích yếu | |
10 | |
| 18/09/2024 |
| |
1 | |
| |
4 | |
| 16/09/2024 |
| |
1 | |
| |
8 | |
| 14/09/2024 |
| |
7 | |
| |
| | | | 4193/KH-UBND | | V/v Triển khai thực hiện công tác thu thập, cập nhật Bộ chỉ số Theo dõi - Đánh giá nước sạch nông thôn hàng năm trên địa bàn tỉnh Ninh Thuận | |
| | | | 4194/KH-UBND | | V/v Kế hoạch hoàn thiện mô hình thí điểm, nhân rộng mô hình hợp tác xã kiểu mới giai đoạn 2021-2025 trên địa bàn tỉnh Ninh Thuận | |
| | | | 4197/KH-UBND | | V/v Triển khai thi hành Luật sửa đổi, bổ sung một số điều của Luật Đấu giá tài sản | |
| | | | 4198/KH-UBND | | V/v Triển khai, thi hành Luật Quản lý, sử dụng vũ khí, vật liệu nổ và công cụ hỗ trợ trên địa bàn tỉnh Ninh Thuận | |
| | | | 4203/CTR-UBND | | V/v CHƯƠNG TRÌNH CÔNG TÁC THÁNG 9 NĂM 2024 CỦA ỦY BAN NHÂN DÂN TỈNH | |
| | | | 4213/KH-UBND | | Triển khai hóa đơn điện tử khởi tạo từ máy tính tiền trên địa bàn tỉnh Ninh Thuận | |
| | | | 516/QĐ-UBND | | V/v QUYẾT ĐỊNH Ban hành Chương trình thích ứng với biến đổi khí hậu tỉnh Ninh Thuận giai đoạn 2021 – 2030, tầm nhìn đến năm 2050 | |
2 | |
| |
1 | |
| 11/09/2024 |
| |
3 | |
| |
1 | |
| 09/09/2024 |
| |
3 | |
| |
4 | |
| 06/09/2024 |
| |
4 | |
| |
4 | |
| 04/09/2024 |
| |
1 | |
| |
1 | |
| 31/08/2024 |
| |
12 | |
| |
6 | |
| 29/08/2024 |
| |
8 | |
| |
7 | |
| 27/08/2024 |
| |
4 | |
| |
2 | |
| 25/08/2024 |
| |
5 | |
| |