| | | Ngày ban hành | | | Số/Kí hiệu | | | Trích yếu | |
1 | |
| 05/10/2023 |
| |
1 | |
| |
4 | |
| 29/09/2023 |
| |
3 | |
| |
5 | |
| 26/09/2023 |
| |
6 | |
| |
3 | |
| 22/09/2023 |
| |
2 | |
| |
5 | |
| 20/09/2023 |
| |
3 | |
| |
7 | |
| 18/09/2023 |
| |
1 | |
| |
2 | |
| 16/09/2023 |
| |
4 | |
| |
5 | |
| 13/09/2023 |
| |
6 | |
| |
6 | |
| 11/09/2023 |
| |
1 | |
| |
6 | |
| 06/09/2023 |
| |
3 | |
| |
1 | |
| 03/09/2023 |
| |
6 | |
| |
5 | |
| 30/08/2023 |
| |
3 | |
| |
13 | |
| 28/08/2023 |
| |
| | | | 57/2023/QĐ-UBND | | V/v QĐ Quy định Bảng giá nhà ở, công trình xây dựng và vật kiến trúc trên địa bàn tỉnh Ninh Thuận | |
| | | | 3612/UBND-KTTH | | V/v triển khai thực hiện Công điện số 750/CĐ-TTg ngày 18/8/2023 của Thủ tướng Chính phủ | |
| | | | 3611/KH-UBND | | V/v Kế hoạch rà soát hộ nghèo, hộ cận nghèo năm 2023 trên địa bàn tỉnh Ninh Thuận. | |
| | | | 1142/QĐ-UBND | | V/v Quy trình nội bộ giải quyết thủ tục hành chính lĩnh vực phát thanh, truyền hình và thông tin điện tử thuộc phạm vi chức năng quản lý của Sở Thông tin và Truyền thông tỉnh Ninh Thuận | |
| | | | 3608/KH-UBND | | V/v Thực hiện Đề án “Hỗ trợ hợp tác xã do phụ nữ tham gia quản lý, tạo việc làm cho lao động nữ đến năm 2030” | |